Ausführung /f/M_TÍNH/
[EN] execution, running
[VI] sự thực hiện, sự chạy
Gang /m/M_TÍNH/
[EN] running
[VI] sự chạy, sự vận hành
Lauf /m/M_TÍNH/
[EN] running
[VI] sự chạy (máy), sự vận hành
Lauf /m/KT_DỆT/
[EN] running
[VI] sự vận hành, sự chạy
Betrieb /m/M_TÍNH/
[EN] running
[VI] sự chạy, sự thực hiện (phần mềm)
Betriebsweise /f/CT_MÁY/
[EN] operation
[VI] sự chạy, sự vận hành
Ablauf /m/M_TÍNH/
[EN] flow, run
[VI] mạch chạy, sự chạy, tiến trình
Wandern /nt/V_THÔNG/
[EN] traveling (Mỹ), travelling (Anh)
[VI] sự di động, sự chạy, sự chuyển dịch
Durchlauf /m/M_TÍNH/
[EN] pass, run, run-through
[VI] bước chạy, sự chạy, sự thực hiện, sự chạy suốt
Lauf /m/CT_MÁY/
[EN] action, operation, running, working
[VI] sự tác động, sự thao tác, sự chạy, sự làm việc
Gang /m/CT_MÁY/
[EN] action, operation, run, running, work, working
[VI] sự tác động, sự thao tác, sự chạy, sự vận hành, sự làm việc