Việt
sự điều khiến
sự kiểm tra
sự phục vụ
sự quản lý
sự thao tác
sự hoạt dộng
sự vận hành
sự chạy
Anh
handling
monitoring
handling operation
operation
sự điều khiến (máy)
sự kiểm tra, sự điều khiến
sự phục vụ; sự điều khiến (máy); sự quản lý
sự thao tác, sự hoạt dộng, sự vận hành, sự chạy (máy); sự điều khiến