Steuerverhalten /nt/DHV_TRỤ/
[EN] handling
[VI] sự xử lý (tàu vũ trụ)
Transport /m/CNSX/
[EN] handling
[VI] sự xử lý
Abwicklung /f/V_THÔNG/
[EN] handling
[VI] sự nắm bắt, sự xử lý (lưu lượng tin)
Handhabung /f/V_THÔNG, KT_DỆT, B_BÌ/
[EN] handling
[VI] sự xử lý, sự vận hành
Handling /nt/DHV_TRỤ, (tàu vũ trụ) B_BÌ/
[EN] handling
[VI] sự điều khiển, sự vận hành
Zubringung /f/CNSX/
[EN] handling
[VI] sự xử lý, sự nắm bắt, sự vận chuyển
Bedienung /f/DHV_TRỤ/
[EN] handling
[VI] sự xử lý (của các tàu vũ trụ)
Abfertigung /f/VTHK/
[EN] check-in, handling
[VI] sự làm thủ tục nhập, sự kiểm tra khả năng bay
Warentransport /m/B_BÌ/
[EN] handling, handling of goods
[VI] sự chuyển hàng; sự làm hàng, sự xử lý hàng