TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fahrverhalten

Tính năng chuyển động của xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

fahrverhalten

driving performance

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

drivability

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

driveability

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

driving behaviour

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

handling

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vehicle handling

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

fahrverhalten

Fahrverhalten

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fahrverhalten

driveability

Fahrverhalten

driving behaviour

Fahrverhalten

handling

Fahrverhalten

vehicle handling

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Fahrverhalten

[EN] driving performance, drivability

[VI] Tính năng chuyển động của xe