TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bedienung

cây thanh lương trà service-tree

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây thanh lương trà service-tree

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xử lý

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hầu hạ phục vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầu bàn’

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi đầy tđ gái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầu gái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thị tỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thị nữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con sen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái mị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Bedienung-smanschaft.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bedienung

service

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

operation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

handling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

operating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

control

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

GIẤY operating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

handling a machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

machine operation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

working

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

working with a machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bedienung

Bedienung

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Bedienung einer Maschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dienst

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Dienstleistung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Arbeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Betrieb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Wartung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kundendienst

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

bedienung

conduite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conduite d'une machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maniement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maniement d'une machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

service

Dienst, Dienstleistung, Arbeit; Betrieb, Bedienung, Wartung, Kundendienst

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bedienung,Bedienung einer Maschine /ENG-MECHANICAL/

[DE] Bedienung; Bedienung einer Maschine

[EN] handling; handling a machine; machine operation; operation; working; working with a machine

[FR] conduite; conduite d' une machine; maniement; maniement d' une machine

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bedienung /f =, -en/

1. [sự] hầu hạ phục vụ, hầu bàn’ 2. ngưôi đầy tđ gái, hầu gái, thị tỉ, thị nữ, con sen, cái mị; 3. xem Bedienung-smanschaft.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bedienung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] operation

[VI] sự vận hành, sự điều khiển

Bedienung /f/CNSX/

[EN] operating

[VI] sự vận hành, sự điều khiển

Bedienung /f/CT_MÁY/

[EN] control, operating, operation, GIẤY operating

[VI] sự vận hành, sự điều khiển

Bedienung /f/DHV_TRỤ/

[EN] handling

[VI] sự xử lý (của các tàu vũ trụ)

Bedienung /f/V_THÔNG/

[EN] control, operation

[VI] sự điều khiển, sự vận hành

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Bedienung

[DE] Bedienung

[EN] service

[VI] cây thanh lương trà (cũng) service-tree)

Bedienung

[DE] Bedienung

[EN] service

[VI] cây thanh lương trà ((cũng) service-tree)