Bedienung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] operation
[VI] sự vận hành, sự điều khiển
Bedienung /f/CNSX/
[EN] operating
[VI] sự vận hành, sự điều khiển
Bedienung /f/CT_MÁY/
[EN] control, operating, operation, GIẤY operating
[VI] sự vận hành, sự điều khiển
Bedienung /f/DHV_TRỤ/
[EN] handling
[VI] sự xử lý (của các tàu vũ trụ)
Bedienung /f/V_THÔNG/
[EN] control, operation
[VI] sự điều khiển, sự vận hành