Việt
dịch vụ hậu mãi
Dịch vụ khách hàng
dịch vụ sau khi bán hàng
dịch vụ sau khi bán
phục vụ khách hàng
sự phục vụ chăm sóc khách hàng
dịch vụ phục vụ khách hàng
dịch vụ bảo hành
phòng chăm sóc khách hàng
nơi thực hiện dịch vụ bảo hành
hậu mãi
Anh
service
after-sales service
aftersales service
customer service
Customer/aftersale service
front office
Đức
Kundendienst
Kundendienstabteilung
Dienst
Dienstleistung
Arbeit
Betrieb
Bedienung
Wartung
Pháp
service après-vente
guichet
Abteilung Kunden
bàn đặt hàng; Büro
für Kunden
phòng dịch vụ (trong khách sạn); ~
Dienst, Dienstleistung, Arbeit; Betrieb, Bedienung, Wartung, Kundendienst
Kundendienst /der/
(o Pl ) sự phục vụ chăm sóc khách hàng; dịch vụ phục vụ khách hàng; dịch vụ bảo hành; dịch vụ hậu mãi;
phòng chăm sóc khách hàng; nơi thực hiện dịch vụ bảo hành; hậu mãi;
Kundendienst /m -es/
sự] phục vụ khách hàng; Abteilung Kunden bàn đặt hàng; Büro für Kunden phòng dịch vụ (trong khách sạn); Kunden üben phục vụ khách hàng; Kunden
[EN] customer service
[VI] phục vụ khách hàng
Kundendienst /m/XD/
[EN] after-sales service
[VI] dịch vụ hậu mãi, dịch vụ sau khi bán hàng, dịch vụ sau khi bán
Kundendienst /IT-TECH/
[DE] Kundendienst
[FR] service après-vente
Kundendienst,Kundendienstabteilung /IT-TECH/
[DE] Kundendienst; Kundendienstabteilung
[EN] front office
[FR] front office; guichet
[EN] aftersales service, customer service
[VI] Dịch vụ khách hàng
[EN] Customer/aftersale service