TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

guichet

front office

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

guichet

Kundendienst

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kundendienstabteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

guichet

guichet

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

front office

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les guichets du Louvre

Lối di, hàng lang hẹp vào sân giữa (ỏ Bảo tàng Luvro).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

front office,guichet /IT-TECH/

[DE] Kundendienst; Kundendienstabteilung

[EN] front office

[FR] front office; guichet

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

guichet

guichet [gife] n. m. 1. của con, lẽ của nhỏ. Parler au guichet: Trong nhà tù. > Scie à guichet: cửa luỡi hẹp. 2. của giao dịch (ở quầy bưu điện, nhà báng). 3. spécial. Les guichets du Louvre: Lối di, hàng lang hẹp vào sân giữa (ỏ Bảo tàng Luvro).