Anh
front office
Đức
Kundendienst
Kundendienstabteilung
Pháp
guichet
Les guichets du Louvre
Lối di, hàng lang hẹp vào sân giữa (ỏ Bảo tàng Luvro).
front office,guichet /IT-TECH/
[DE] Kundendienst; Kundendienstabteilung
[EN] front office
[FR] front office; guichet
guichet [gife] n. m. 1. của con, lẽ của nhỏ. Parler au guichet: Trong nhà tù. > Scie à guichet: cửa luỡi hẹp. 2. của giao dịch (ở quầy bưu điện, nhà báng). 3. spécial. Les guichets du Louvre: Lối di, hàng lang hẹp vào sân giữa (ỏ Bảo tàng Luvro).