TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dịch vụ hậu mãi

dịch vụ hậu mãi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịch vụ sau khi bán hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dịch vụ sau khi bán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phục vụ chăm sóc khách hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịch vụ phục vụ khách hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịch vụ bảo hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dịch vụ hậu mãi

after-sales service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 after-sales service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dịch vụ hậu mãi

Kundendienst

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kundendienst /der/

(o Pl ) sự phục vụ chăm sóc khách hàng; dịch vụ phục vụ khách hàng; dịch vụ bảo hành; dịch vụ hậu mãi;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kundendienst /m/XD/

[EN] after-sales service

[VI] dịch vụ hậu mãi, dịch vụ sau khi bán hàng, dịch vụ sau khi bán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

after-sales service

dịch vụ hậu mãi

 after-sales service /xây dựng/

dịch vụ hậu mãi