Việt
dịch vụ hậu mãi
dịch vụ sau khi bán hàng
dịch vụ sau khi bán
sự phục vụ chăm sóc khách hàng
dịch vụ phục vụ khách hàng
dịch vụ bảo hành
Anh
after-sales service
Đức
Kundendienst
Kundendienst /der/
(o Pl ) sự phục vụ chăm sóc khách hàng; dịch vụ phục vụ khách hàng; dịch vụ bảo hành; dịch vụ hậu mãi;
Kundendienst /m/XD/
[EN] after-sales service
[VI] dịch vụ hậu mãi, dịch vụ sau khi bán hàng, dịch vụ sau khi bán
after-sales service /xây dựng/