TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dịch vụ bảo hành

sự phục vụ chăm sóc khách hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịch vụ phục vụ khách hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịch vụ bảo hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịch vụ hậu mãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dịch vụ bảo hành

Kundendienst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie können im Rahmen des Fahrzeugservices verschiedene Aufgaben übernehmen, wie z.B. das Abfragen des Fehlerspeichers, die Update-Programmierung von Steuergeräten und das Rücksetzen von Service-Intervall-Anzeigen.

Các thiết bị này có thể đảm nhận nhiều công việc khác nhau trong khuôn khổ dịch vụ sửa chữa xe, thí dụ như việc truy cập bộ lưu trữ lỗi, cập nhật chương trình cho các bộ điều khiển và trả về tình trạng ban đầu hiển thị khoảng thời gian thực hiện dịch vụ bảo hành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kundendienst /der/

(o Pl ) sự phục vụ chăm sóc khách hàng; dịch vụ phục vụ khách hàng; dịch vụ bảo hành; dịch vụ hậu mãi;