Hausgesinde /n -s, =/
thị tì, con sen, hầu gái, cái nụ; (sử) thị tì, thị nữ.
Hausmädchen /n -s, =/
thị tì, nữ tì, con sen, con đ, hầu gái, bà giúp việc trong nhà.
Bedienung /f =, -en/
1. [sự] hầu hạ phục vụ, hầu bàn’ 2. ngưôi đầy tđ gái, hầu gái, thị tỉ, thị nữ, con sen, cái mị; 3. xem Bedienung-smanschaft.