Việt
th, tỳ
cô sen
con hầu
con đ
thị tì
nữ tì
con sen
hầu gái
bà giúp việc trong nhà.
Đức
Dienstmadchen
Hausmädchen
Dienstmadchen /n -s, =/
th| tỳ, cô sen, con hầu, con đ; Dienst
Hausmädchen /n -s, =/
thị tì, nữ tì, con sen, con đ, hầu gái, bà giúp việc trong nhà.