Hausgesinde /n -s, =/
thị tì, con sen, hầu gái, cái nụ; (sử) thị tì, thị nữ.
Zunmermädchen /n -s, =/
thị tì, cô sen, corrhầu, cơ ỏ; (trong khách sạn) chị hầu phòng, chị nữ phục vụ viên; Zunmer
~ jungfermadchen /n -s, =/
thị tì, con sen, con hầu, con ỏ, cô hầu phòng, nữ phục vụ viên; ~ jungfer
Hausmädchen /n -s, =/
thị tì, nữ tì, con sen, con đ, hầu gái, bà giúp việc trong nhà.
Dienerin /f =, -nen/
cô hầu, cô ổ, cô sen, đầy tỏ gái, a hoàn, thị tì, nữ tì.
Mädchen /n -s, =/
1. thiếu nữ, ngưdi con gái; kleines Mädchen cô bé, bé con; junges - cô gái, thiéu nữ, thanh nữ; 2. cô hầu phòng, [người] thị tì, nữ tì, a hoàn, cô ổ, con sen, đầy tó gái, cái nụ; 3. ngưòi yêu, tình nhân.