Kammerfrau /í =, -en/
cô hầu phòng, nữ phục vụ viên; thị tì, cô sen, con hầu, con ỏ; Kammer
Serviererin /f =, -nen/
cô hầu bàn, nữ phục vụ viên, nữ tiếp viên.
~ jungfermadchen /n -s, =/
thị tì, con sen, con hầu, con ỏ, cô hầu phòng, nữ phục vụ viên; ~ jungfer