Việt
thiếu nữ
ngưdi con gái
cô hầu phòng
thị tì
nữ tì
a hoàn
cô ổ
con sen
đầy tó gái
cái nụ
ngưòi yêu
tình nhân.
Anh
girl
Đức
Mädchen
Pháp
fille
kleines Mädchen
cô bé, bé con;
Mädchen /n -s, =/
1. thiếu nữ, ngưdi con gái; kleines Mädchen cô bé, bé con; junges - cô gái, thiéu nữ, thanh nữ; 2. cô hầu phòng, [người] thị tì, nữ tì, a hoàn, cô ổ, con sen, đầy tó gái, cái nụ; 3. ngưòi yêu, tình nhân.
Mädchen /TECH,INDUSTRY/
[DE] Mädchen
[EN] girl
[FR] fille