TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

girl

ngôn ngữ truy tìm thông tin đồ thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

girl

girl

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

girl

Mädchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

girl

fille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A young girl walks slowly through the garden at the Kleine Schanze. The large redwood door of the Post Bureau opens and closes, opens and closes.

Một cô bé từ từ đi qua khu vườn trên đường Kleine Schanze. Cánh cửa gỗ màu đỏ cao vọi của nhà bưu điện hết mở lại đóng, hết mở lại đóng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

girl /TECH,INDUSTRY/

[DE] Mädchen

[EN] girl

[FR] fille

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

GIRL

ngôn ngữ truy tìm thông tin đồ thị

GIRL /điện tử & viễn thông/

ngôn ngữ truy tìm thông tin đồ thị

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

girl

girl

n. a young female person