Việt
ngôn ngữ truy tìm thông tin đồ thị
Anh
girl
Đức
Mädchen
Pháp
fille
A young girl walks slowly through the garden at the Kleine Schanze. The large redwood door of the Post Bureau opens and closes, opens and closes.
Một cô bé từ từ đi qua khu vườn trên đường Kleine Schanze. Cánh cửa gỗ màu đỏ cao vọi của nhà bưu điện hết mở lại đóng, hết mở lại đóng.
girl /TECH,INDUSTRY/
[DE] Mädchen
[EN] girl
[FR] fille
GIRL
GIRL /điện tử & viễn thông/
n. a young female person