Việt
hầu hạ phục vụ
hầu bàn’
ngưôi đầy tđ gái
hầu gái
thị tỉ
thị nữ
con sen
cái mị
xem Bedienung-smanschaft.
Đức
Bedienung
Bedienung /f =, -en/
1. [sự] hầu hạ phục vụ, hầu bàn’ 2. ngưôi đầy tđ gái, hầu gái, thị tỉ, thị nữ, con sen, cái mị; 3. xem Bedienung-smanschaft.