Việt
thị nữ
người hầu gái
thị ti
hầu hạ phục vụ
hầu bàn’
ngưôi đầy tđ gái
hầu gái
thị tỉ
con sen
cái mị
xem Bedienung-smanschaft.
Đức
Kammerzofe
Dienerin
Hofdame
Gesinde
Bedienung
Gesinde /n -s, =/
người hầu gái, thị ti, thị nữ; tồi tó, đầy td, bồi bếp, nô bộc, gia nhân, gia nô.
Bedienung /f =, -en/
1. [sự] hầu hạ phục vụ, hầu bàn’ 2. ngưôi đầy tđ gái, hầu gái, thị tỉ, thị nữ, con sen, cái mị; 3. xem Bedienung-smanschaft.
Hofdame /die/
thị nữ (của bà hoàng, công chúa);
(sử) Kammerzofe f; Dienerin f. thị oai X. thị uy.