Việt
người hầu gái
thị ti
thị nữ
tôi tớ
đầy tớ
nô bộc
gia nhân
Đức
Gesinde
Gesinde /[ga'zinda], das; -s, - (veraltet)/
tôi tớ; đầy tớ; nô bộc; gia nhân;
Gesinde /n -s, =/
người hầu gái, thị ti, thị nữ; tồi tó, đầy td, bồi bếp, nô bộc, gia nhân, gia nô.