Việt
người hầu gái
thị ti
thị nữ
gái điếm
gái dĩ
con bé
đứa ỏ gái
con sen
con đ.
Đức
Gesinde
Dime
Gesinde /n -s, =/
người hầu gái, thị ti, thị nữ; tồi tó, đầy td, bồi bếp, nô bộc, gia nhân, gia nô.
Dime /f =, -n/
1. gái điếm, gái dĩ; 2. con bé; 3.đứa ỏ gái, thị ti, con sen, con đ.