Việt
gái dĩ
gái điếm
con bé
đứa ỏ gái
thị ti
con sen
con đ.
Đức
Dirne
leichtes Mädchen
Dime
Dime /f =, -n/
1. gái điếm, gái dĩ; 2. con bé; 3.đứa ỏ gái, thị ti, con sen, con đ.
Dirne f, leichtes Mädchen n gái dĩ thõa Dirne f