Việt
gái điếm
gái dĩ
con bé
đứa ỏ gái
thị ti
con sen
con đ.
đồng mười cent ở Mỹ
Đức
Dime
Dime /[daun], der; -s, -s (aber: 10 Dime)/
đồng mười cent ở Mỹ;
Dime /f =, -n/
1. gái điếm, gái dĩ; 2. con bé; 3.đứa ỏ gái, thị ti, con sen, con đ.