operating
['ɔpəreitiɳ]
o sự điều hành
§ operating agreement : hợp đồng điều hành
§ operating clause : điều khoản điều hành
§ operating company : công ty điều hành
§ operating expenses : chi phí điều hành
§ operating interest : quyền lợi điều hành
§ operating pressure : áp suất vận hành
§ operating rate : tỷ suất vận hành
§ operating right : quyền điều hành