TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

việc thao tác

việc thao tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

việc thao tác

 operating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 procedure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Bedienung und die Routendarstellung erfolgt über einen im Bereich der Mittelkonsole installierten LCD-Monitor (Bild 1).

Việc thao tác và hiển thị lộ trình được thực hiện trên màn hình LCD (Hình 1) lắp đặt ở trung tâm điều khiển.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Besondere Schutzmaßnahmen erfordert der Umgang mit elektrischen Anlagen.

Việc thao tác với dàn máy điện đòi hỏi các biện pháp bảo vệ đặc biệt.

Die Handhabung und das Ablesen der Messwerte erfordert aufgrund des Aufbaus von Messschrauben große Sorgfalt und Übung.

Do cấu tạo của panme, việc thao tác và đọc các trị số đo đòi hỏi sự cẩn thận và tập luyện thành thạo.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating /điện/

việc thao tác

operating, procedure

việc thao tác