operating /điện/
việc tác động
operating /điện/
việc thao tác
operating /điện/
việc vận hành
operating /xây dựng/
sự vận dụng
behavior, operating /toán & tin/
chạy máy
manipulation rate, operating
tốc độ thao tác
application, operating, play
sự vận dụng
production management, operating, steering
sự điều khiển sản xuất
descending mining, opening, operating
sự khai thác xuống
program execution, operating, run
sự chạy chương trình
magnetic activity, functioning, operating, operation
sự hoạt động từ tính
direction, governing, management, operating, operation
sự điều hành
oil actuation, functioning, handling, operating, operation
sự vận hành bằng dầu
operating rod, Rod,Operating,Throw
thanh giật