Programmausführung /f/M_TÍNH/
[EN] program execution, run
[VI] sự thực hiện chương trình, sự chạy chương trình
Programmdurchlauf /m/M_TÍNH/
[EN] program run
[VI] sự chạy chương trình, sự thực hiện chương trình
Programmlauf /m/M_TÍNH/
[EN] program run
[VI] sự chạy chương trình, sự thực hiện chương trình