TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 run

nhịp cầu nằm ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hành trình trên đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thực hiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thực thi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chảy thành vệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vệt chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vẽ cầu thang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loang lổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chạy trên đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chạy/ hoạt động/vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuyến đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẻ sứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 run

 run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nicked

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run /ô tô/

nhịp cầu nằm ngang (của một đợt cầu thang hoặc của mái nghiêng)

 run

nhịp cầu nằm ngang (của một đợt cầu thang hoặc của mái nghiêng)

 run /xây dựng/

nhịp cầu nằm ngang (của một đợt cầu thang hoặc của mái nghiêng)

 run /giao thông & vận tải/

hành trình trên đường

 run /toán & tin/

thực hiện (chương trình)

 run /toán & tin/

sự thực thi

 run

chảy thành vệt

 run /xây dựng/

vệt chảy

 run /xây dựng/

vẽ cầu thang

 run /xây dựng/

loang lổ (màu sắc)

 run /điện/

khoảng chạy (máy)

 run /giao thông & vận tải/

chạy (tàu)

 run /giao thông & vận tải/

chạy trên đường

 run /hóa học & vật liệu/

chạy/ hoạt động/vận hành

Một loạt các hoạt động được cho là tương tự như hoạt động vật lý theo một đường cố định; sử dụng trong các trường hợp cấp trong các quy trình công nghiệp trong một thời gian xác định.

Any of numerous actions or features that are thought of as analogous to the physical action of running, as by being swift or uninterrupted, by following a certain path, and so on; specific uses include the amount of feed used in an industrial process during a specified time.

 run /ô tô/

chảy thành vệt

 flow, run /toán & tin;y học;y học/

mạch chạy

 course, run /điện tử & viễn thông;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

tuyến đường

nicked, run

mẻ sứt