TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch chạy

mạch chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiến trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mạch chạy

 flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mạch chạy

Ablauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie enthält als Motor­Pumpen­ Aggregat eine zweikreisige elektrisch angetriebene Hydraulikpumpe und den Ventilblock.

Như một thiết bị động cơ-máy bơm, bộ phận này bao gồm một máy bơm hai mạch chạy bằng điện và khối van.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablauf /m/M_TÍNH/

[EN] flow, run

[VI] mạch chạy, sự chạy, tiến trình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow, run /toán & tin;y học;y học/

mạch chạy