Việt
sự chạy chương trình
sự thực hiện chương trình
Anh
program run
run
Đức
Programmdurchlauf
Programmlauf
Lauf eines Programmes
Programmablauf
Rechnerlauf
Pháp
passage
program run,run /IT-TECH,TECH/
[DE] Lauf eines Programmes; Programmablauf; Programmdurchlauf; Programmlauf; Rechnerlauf
[EN] program run; run
[FR] passage
Programmdurchlauf /m/M_TÍNH/
[EN] program run
[VI] sự chạy chương trình, sự thực hiện chương trình
Programmlauf /m/M_TÍNH/