TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 play

phát lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vận dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộc đấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ lỏng ổ trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuyển vận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vi mạch trò chơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hoạt động tuần tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hành trình chết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cho chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lượng dư kích thước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vận hành tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung sai tiếng ồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phạm vi hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 play

 play

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 match

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 handling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

game chip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 application

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

serial operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 practice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backlash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cut in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set going

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing slackness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

size margin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slackness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linear operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 performance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

margin over noise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tolerance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field of activity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scope of work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 play

phát lại

 play /xây dựng/

sự vận dụng

 play /điện/

cuộc đấu

 play

độ lỏng ổ trục

 match, play /toán & tin/

cuộc đấu

 handling, play /toán & tin/

sự chuyển vận

1. quá trình di chuyển bằng tay hay bằng máy một vật được sản xuất qua các giai đoạn sản xuất hay phân phối. 2. các phương pháp mà việc này được thực hiện đối với một vật bất kỳ.

1. the process of manually or mechanically moving a manufactured object through any stage of production or distribution.the process of manually or mechanically moving a manufactured object through any stage of production or distribution.?2. the means by which this is done for any particular object.the means by which this is done for any particular object.

game chip, play /toán & tin/

vi mạch trò chơi

 application, operating, play

sự vận dụng

serial operation, play, practice

sự hoạt động tuần tự

 backlash, clearance, play, slack

hành trình chết

 cut in, play, set going

cho chạy

 backlash, bearing slackness, clearance, play

độ lỏng ổ trục

size margin, play, slackness, stock

lượng dư kích thước

linear operation, performance, play, run

sự vận hành tuyến tính

margin over noise, play, slackness, tolerance

dung sai tiếng ồn

Là giá trị sai lệch cho phép từ thiết kế kỹ thuật được tính như số pần trăm của giá trị bình thường.

The allowable range of deviation from design specifications, expressed as a percentage of the nominal value.

 field of activity, play, rating, scope of work

phạm vi hoạt động

Giới hạn hoạt động của một thiết bị khi hoạt động trong các điều kiện cụ thể.

The operational limit of a device when performing under specific conditions.