play
phát lại
play /xây dựng/
sự vận dụng
play /điện/
cuộc đấu
play
độ lỏng ổ trục
match, play /toán & tin/
cuộc đấu
handling, play /toán & tin/
sự chuyển vận
1. quá trình di chuyển bằng tay hay bằng máy một vật được sản xuất qua các giai đoạn sản xuất hay phân phối. 2. các phương pháp mà việc này được thực hiện đối với một vật bất kỳ.
1. the process of manually or mechanically moving a manufactured object through any stage of production or distribution.the process of manually or mechanically moving a manufactured object through any stage of production or distribution.?2. the means by which this is done for any particular object.the means by which this is done for any particular object.
game chip, play /toán & tin/
vi mạch trò chơi
application, operating, play
sự vận dụng
serial operation, play, practice
sự hoạt động tuần tự
backlash, clearance, play, slack
hành trình chết
cut in, play, set going
cho chạy
backlash, bearing slackness, clearance, play
độ lỏng ổ trục
size margin, play, slackness, stock
lượng dư kích thước
linear operation, performance, play, run
sự vận hành tuyến tính
margin over noise, play, slackness, tolerance
dung sai tiếng ồn
Là giá trị sai lệch cho phép từ thiết kế kỹ thuật được tính như số pần trăm của giá trị bình thường.
The allowable range of deviation from design specifications, expressed as a percentage of the nominal value.
field of activity, play, rating, scope of work
phạm vi hoạt động
Giới hạn hoạt động của một thiết bị khi hoạt động trong các điều kiện cụ thể.
The operational limit of a device when performing under specific conditions.