stock
cổ phần chứng khoán
stock /toán & tin/
cổ phần chứng khoán
stock
sự dự trữ kho
stock /toán & tin/
sự dự trữ kho
stock /xây dựng/
gỗ cây
stock /xây dựng/
cổ phần chứng khoán
stock /xây dựng/
bãi toa xe
stock /xây dựng/
tích chữ
stock /cơ khí & công trình/
hàng dự trữ
stock
xếp vào kho
stock /cơ khí & công trình/
xếp vào kho
stock /cơ khí & công trình/
lượng tồn kho (dầu)
stock /xây dựng/
bãi toa xe
stock /hóa học & vật liệu/
bàn cắt ren
stock
vật đúc chính
stock
lượng tồn kho (dầu)
stock
bàn cắt ren
stand, stock
đế máy