Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Grundkörper /m/CNSX/
[EN] main casting, stock
[VI] vật đúc chính, phôi
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
main casting
vật đúc chính, phôi
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
main casting
vật đúc chính
stock
vật đúc chính
main casting, stock
vật đúc chính