Việt
gỗ cây
gỗ vuông
dầm vuông
gỗ thân
gỗ súc
vật liệu gồ
1 . dầm
xà
gỗ tròn
tà vẹt dài
đòn gánh
đòn càn
nóc
vòm ♦
Anh
stock
trunk wood
Đức
Balken
Balkenholz
Für Werkzeuge, die nur zur Bemusterung dienenoder bei sehr kleinen Stückzahlen, eignet sichHolz, insbesondere hartes, feinporiges Ahorn-oder Buchenholz (Bild 1).
Để chế tạo các thứ dụng cụ chỉ sử dụng làmsản phẩm mẫu hoặc sản phẩm với số lượngrất nhỏ, có hai loại gỗ rất thích hợp, đặc biệtcứng, sớ gỗ đặc, lỗ bọt rỗng cực nhỏ, là gỗ cây dẻ gai (tiếng Đức: Ahorn) hay gỗ cây sồi (tiếng Đức: Buchen) (Hình 1).
ein tragender Balken
một cái đòn gánh, lügen, dass sich die Balken biegen: nói dối khủng khiếp, dóc tổ.
Balkenholz /n -(e)s, -hölzei/
gỗ cây, gỗ súc, vật liệu gồ (để xây dựng); Balken
Balken /m -s, =/
1 .[cái] dầm, xà, gỗ tròn, gỗ cây, gỗ vuông, dầm vuông, tà vẹt dài; 2. đòn gánh, đòn càn; 3. (giải phẫu) nóc (não), vòm (não) ♦
Balken /der; -s, -/
gỗ cây; gỗ vuông; dầm vuông;
một cái đòn gánh, lügen, dass sich die Balken biegen: nói dối khủng khiếp, dóc tổ. : ein tragender Balken
gỗ thân, gỗ cây
stock /xây dựng/