Việt
1 . dầm
xà
gỗ tròn
gỗ cây
gỗ vuông
dầm vuông
tà vẹt dài
đòn gánh
đòn càn
nóc
vòm ♦
Đức
Balken
Balken /m -s, =/
1 .[cái] dầm, xà, gỗ tròn, gỗ cây, gỗ vuông, dầm vuông, tà vẹt dài; 2. đòn gánh, đòn càn; 3. (giải phẫu) nóc (não), vòm (não) ♦