TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dầm vuông

dầm vuông

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gỗ cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gỗ vuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1 . dầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gỗ tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tà vẹt dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòn gánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòn càn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòm ♦

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dầm vuông

selt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 sett

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 squared timber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sett

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dầm vuông

Balken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schrobteil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein tragender Balken

một cái đòn gánh, lügen, dass sich die Balken biegen: nói dối khủng khiếp, dóc tổ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Balken /m -s, =/

1 .[cái] dầm, xà, gỗ tròn, gỗ cây, gỗ vuông, dầm vuông, tà vẹt dài; 2. đòn gánh, đòn càn; 3. (giải phẫu) nóc (não), vòm (não) ♦

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Balken /der; -s, -/

gỗ cây; gỗ vuông; dầm vuông;

một cái đòn gánh, lügen, dass sich die Balken biegen: nói dối khủng khiếp, dóc tổ. : ein tragender Balken

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schrobteil /m/CNSX/

[EN] sett

[VI] dầm vuông, cầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sett, squared timber /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

dầm vuông

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

selt

dầm vuông