sett
ván lát sàn
sett
đá rải nền đường
sett
mũi đục sắt vụn
sett /xây dựng/
đá phiến vuông
sett
đá lát đường
sett, squared timber /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
dầm vuông
road stone, sett /xây dựng/
đá phiến vuông
rod antenna, sett, shaft
dây trời cần
mortise chisel, sett, template
cái đục lỗ mộng
paviour, road stone, sett
gạch đá lát đường
paving stone, road stone, sett
đá rải nền đường
hollow reamer, sett, trepan, twin drill, fraise /y học/
mũi khoan doa rỗng
floor board, parquet block, parquetry stave, sett, wood block
ván lát sàn