shaft
cọc ống lớn
shaft /xây dựng/
cọc ống lớn
shaft /cơ khí & công trình/
càng xe
shaft
giếng (nước)
shaft /xây dựng/
thân cột, trục
Phần chính của một cột hay trụ, nằm giữa phần đế và chóp.
The main part of a column or pilaster, between the base and capital..
shaft /xây dựng/
máng thải rác
shaft /hóa học & vật liệu/
trục (truyền)
shaft
trục truyền (động)
shaft /điện/
trục truyền (động)
mine, shaft /xây dựng/
mỏ (hầm)
prospecting pit, shaft
giếng thử nghiệm
arbor, shaft, spindle
trục spinđen
rod antenna, sett, shaft
dây trời cần
bar, mast body, shaft
thân trụ