Việt
càng xe
gọng xe
trục
càng.
gọng xe.
càng
thanh truyền
rìu .
thân trục
cái cán
cái chuôi
cái càng xe
thân lò
nồi
giếng
Anh
shaft
Đức
Stange
Deichsei
Scherendeichsel
Gabeldelchsel
Deichselgabel
Wagendeichsel
Gabelarm
Deichsel
v Gabeldichtringe auf Dichtheit prüfen.
Kiểm tra độ kín của các vòng đệm càng xe.
v Gabelöl nach Herstellervorschrift wechseln, damit Verschleiß und Dämpferwirkung erhalten bleibt.
Thay dầu càng xe theo quy định của hãng sản xuất để giảm sự hao mòn và giữ tác dụng giảm chấn.
trục, thân trục, cái cán, cái chuôi, cái càng xe, thân lò, nồi, giếng
Deichselgabel /f =, -n/
càng xe, càng.
Wagendeichsel /í =, -n/
cái] càng xe, gọng xe;
Stange /f =, -n/
cái] càng xe, gọng xe.
Gabelarm /m -(e)s, -e/
cái] càng xe, càng, gọng xe.
Deichsel /f =, -n/
1. thanh truyền, càng xe, càng; 2. [cái] rìu (kiểu cuôc).
trục, càng xe
Stange /fltarja], die; -n/
(bes landsch ) càng xe (Deichsel);
Deichsei /['daiksol], die; -, m/
càng xe;
Scherendeichsel /die (landsch.)/
càng xe (Gabeldeichsel);
Gabeldelchsel /die/
càng xe; gọng xe;
shaft /cơ khí & công trình/