Handbeil /n -(e)s, -e/
cái] rìu (vũ khí), rìu lưỡi vòm; -
Streitaxt /í =, -âxte/
í cái] rìu, búa, phủ việt,
Beil /n -(e)s, -e/
cái] rìu, búa, phủ việt; únter dem - Sterben chết chém.
Deichsel /f =, -n/
1. thanh truyền, càng xe, càng; 2. [cái] rìu (kiểu cuôc).
Hohibeil /n -(e)s, -e/
cái rìu (kiểu cuốc).
Holzaxt /f =, -âxte/
cái rìu; wie mit einer Holz axt zugehauen [một cách] thô kệch, vụng về, cục mịch; Holz
Barte /f =,-n/
l.[cái, chiếc] rìu thợ mộc; 2.[cái] rìu, búa, phủ việt.