Việt
cái rìu
Đức
Holzaxt
wie mit einer Holz axt zugehauen
[một cách] thô kệch, vụng về, cục mịch; ~
Holzaxt /f =, -âxte/
cái rìu; wie mit einer Holz axt zugehauen [một cách] thô kệch, vụng về, cục mịch; Holz