TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gọng xe

càng xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọng xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ càng xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gọng xe

Wagendeichsel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gabeldelchsel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gabeldelchsel /die/

càng xe; gọng xe;

Gabel /['ga:bal], die; -, -n/

bộ càng xe; gọng xe (Gabeldeichsel);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wagendeichsel /í =, -n/

cái] càng xe, gọng xe;