Việt
càng xe
gọng xe
bộ càng xe
Đức
Wagendeichsel
Gabeldelchsel
Gabel
Gabeldelchsel /die/
càng xe; gọng xe;
Gabel /['ga:bal], die; -, -n/
bộ càng xe; gọng xe (Gabeldeichsel);
Wagendeichsel /í =, -n/
cái] càng xe, gọng xe;