mast body /ô tô/
thân cột (buồm)
stem /ô tô/
thân cột
column stem /ô tô/
thân cột
column trunk /ô tô/
thân cột
axle, column shaft, column stem, column trunk, fust, fust of column, shaft
thân cột
mast body
thân cột (buồm)
mast body /xây dựng/
thân cột (buồm)
shaft /xây dựng/
thân cột, trục
Phần chính của một cột hay trụ, nằm giữa phần đế và chóp.
The main part of a column or pilaster, between the base and capital..