Việt
vi sai
trục bánh xe
suốt trải dây
máy bơm gối trụ quay
thân cột
Anh
axle
rotary abutment pump
external
table
frame
column shaft
column stem
column trunk
fust
fust of column
shaft
axle /ô tô/
vi sai (cầu xe)
axle /xây dựng/
rotary abutment pump, axle, external,table, frame
axle, column shaft, column stem, column trunk, fust, fust of column, shaft