external
phía ngoài
external,table
bảng ngoài
external,table /toán & tin/
bảng ngoài
EXT 1. exterior, external
vùng bên ngoài
external skin, external
vỏ bao che bên ngoài
apparent mass, external
khối lượng bề ngoài
coloured external rendering, external
lớp trát bên ngoài pha màu
exterior varnish, external, outside
vécni dùng ở ngoài
rotary abutment pump, axle, external,table, frame
máy bơm gối trụ quay