Außen /sei.te, die/
mặt ngoài;
bề ngoài;
phía ngoài;
außer /[’ausar] (Präp. mit Dativ)/
ở ngoài;
bên ngoài;
mặt ngoài;
phía ngoài;
ngoài (một) khoảng thời gian;
ngoài tầm mắt : außer Sicht sein chị cũng có thể đến ngoài khoảng thời gian đó : du kannst auch außer der Zeit kommen nhà máy ấy hiện nay không hoạt động : die Fabrik ist jetzt außer Betrieb ông ấy đã có thể dậy được rồi : er ist wieder außer Bett tất cả bọn họ đều đi vắng (không có ở nha) : sie sind alle außer Haus bối rôì, không biết phải làm gì : außer sich (Dativ) sein mất bình tĩnh, mất tự chủ. : außer sich geraten