TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

outside

mặt ngoài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

bên ngoài

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngoài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bờ lõm bị xói mòn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cạnh ngoài

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phía ngoài

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ở phía ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ở ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

outside

outside

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exterior

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

back

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

back face

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

outside

Außenseite

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Außen-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zahnsrückenskante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

outside

face de dépouille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Outside, the town is awake.

Ngoài kia thành phố đã thức giấc.

It was magical, it was unbearable, it was outside natural law.

Nó như có phép, không thể chấp nhận được vì phản tự nhiên.

Outside, the tops of the Alps start to glow from the sun.

Ngoài kia, mỏm núi Alps bắt đầu rực lên trong nắng.

When her son stands in the night outside her house, she goes to bed early.

Tối tối, khi cậu con đứng trước cửa nhà bà thì bà đi ngủ sớm.

Philosophers sit in cafés on Amthausgasse and argue whether time really exists outside human perception.

Trong những quán cà phê trên Amthausgasse các triết gia ngồi tranh luận xem thời gian có thật hiện hữu bên ngoài sự cảm nhận của con người không.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

back,back face,outside /ENG-MECHANICAL/

[DE] Zahnsrückenskante

[EN] back; back face; outside

[FR] face de dépouille

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Außen- /pref/B_BÌ/

[EN] exterior, outside

[VI] (thuộc) bên ngoài, ở ngoài

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outside

ở phía ngoài

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Outside

bên ngoài

Từ điển pháp luật Anh-Việt

outside

(outsider) : ngoài, bên ngoài. [TTCK] outside market - hành lang giá khoán - outside broker, outsider - người kinh kỹ không chính thức, kinh kỹ hành lang, trọng mãi hành lang. - outside transactions - giao dich bèn ngoài thị trường chinh thức.

Từ điển toán học Anh-Việt

outside

cạnh ngoài, mặt ngoài, phía ngoài

Lexikon xây dựng Anh-Đức

outside

outside

Außenseite

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

outside

bờ lõm bị xói mòn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

outside

mặt ngoài

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

outside

ngoài; mặt ngoài