TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở ngoài

ở ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bề ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phía ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoài khoảng thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ở ngoài

 ectal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exterior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exterior

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

external

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

outside

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ở ngoài

Außen-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

äußer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Außerhalb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

extern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

außer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

While a goodbye is said, cities crumble and are forgotten.

Trong lúc người ta nói lên một lời từ biệt thì ở ngoài kia có bao thành phố đã tàn lụi và rơi vào lãng quên.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kommunikationsmöglichkeiten zwischen Personen im Behälter oder Silo und Personen außerhalb gewährleisten

Bảo đảm hệ thống thông tin liên lạc giữa công nhân trong bình hay xi-lô và công nhân ở ngoài bình

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Außenbereich kommen vorwiegend Edelstahlkonstruktionen zum Einsatz.

Nếu ở ngoài trời thì đa số silo được làm bằng thép và kết cấu thép không gỉ.

Unter Umständen ist in Abhängigkeit von der Bauteilform eine Nachhärtung außerhalb der Laminierform erforderlich.

Tùy thuộc vào hình dạng và trong một số tình huống, chi tiết cần phải được hóa cứng thêm ở ngoài khuôn ghép lớp.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Wer ist draußen? - "Rotkäppchen, das bringt Kuchen und Wein, mach auf!" -

Ai ở ngoài đó đấy?- Cháu là Khăn đỏ đây, bà mở cửa cho cháu với!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es ist nur eine äußere Verletzung

đó chỉ là vết thương bèn ngoài.

außerhalb der Stadt

bên ngoài thành phố

außerhalb der Lan desgrenzen

bên ngoài biên giới.

außer Sicht sein

ngoài tầm mắt

du kannst auch außer der Zeit kommen

chị cũng có thể đến ngoài khoảng thời gian đó

die Fabrik ist jetzt außer Betrieb

nhà máy ấy hiện nay không hoạt động

er ist wieder außer Bett

ông ấy đã có thể dậy được rồi

sie sind alle außer Haus

tất cả bọn họ đều đi vắng (không có ở nha)

außer sich (Dativ) sein

bối rôì, không biết phải làm gì

außer sich geraten

mất bình tĩnh, mất tự chủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

äußer /['ọysar...] (Adj.)/

ở ngoài; bên ngoài;

đó chỉ là vết thương bèn ngoài. : es ist nur eine äußere Verletzung

Außerhalb /(Präp. mit Gen.)/

ở ngoài; bên ngoài (một phạm vi);

bên ngoài thành phố : außerhalb der Stadt bên ngoài biên giới. : außerhalb der Lan desgrenzen

extern /[eks'tem] Adj.)/

(Fachspr , bildungsspr ) ở ngoài; bên ngoài; bề ngoài (draußen befindlich, äußer );

außer /[’ausar] (Präp. mit Dativ)/

ở ngoài; bên ngoài; mặt ngoài; phía ngoài; ngoài (một) khoảng thời gian;

ngoài tầm mắt : außer Sicht sein chị cũng có thể đến ngoài khoảng thời gian đó : du kannst auch außer der Zeit kommen nhà máy ấy hiện nay không hoạt động : die Fabrik ist jetzt außer Betrieb ông ấy đã có thể dậy được rồi : er ist wieder außer Bett tất cả bọn họ đều đi vắng (không có ở nha) : sie sind alle außer Haus bối rôì, không biết phải làm gì : außer sich (Dativ) sein mất bình tĩnh, mất tự chủ. : außer sich geraten

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Außen- /pref/ĐIỆN/

[EN] exterior, external

[VI] (thuộc) bên ngoài, ở ngoài

Außen- /pref/Đ_TỬ/

[EN] external

[VI] (thuộc) bên ngoài, ở ngoài

Außen- /pref/B_BÌ/

[EN] exterior, outside

[VI] (thuộc) bên ngoài, ở ngoài

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ectal, exterior

ở ngoài