TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

external

bên ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngoài

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuộc bên ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngoại tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngoại biểu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngoại diện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngoại quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngoại hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hình thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngoại giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngoại lai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khách quan.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phía ngoài

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

bèn ngoài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ồ ngoài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ở ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ngoại giới.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
external skin

vỏ bao che bên ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
coloured external rendering

lớp trát bên ngoài pha màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

external

external

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

 outer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 open-air

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outside

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exterior

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
external skin

external skin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 external

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
coloured external rendering

coloured external rendering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 external

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

external

extern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

äußerlich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

von außen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

außerhalb

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Außen-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

external

externe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

External

Ngoại giới.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

äußerlich /adj/ÔNMT/

[EN] external

[VI] ngoài, bên ngoài

Außen- /pref/Đ_TỬ/

[EN] external

[VI] (thuộc) bên ngoài, ở ngoài

Außen- /pref/ĐIỆN/

[EN] exterior, external

[VI] (thuộc) bên ngoài, ở ngoài

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

external /IT-TECH/

[DE] extern

[EN] external

[FR] externe

external /IT-TECH/

[DE] extern

[EN] external

[FR] externe

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

external

ngoài, bèn ngoài, ồ ngoài

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

external

thuộc bên ngoài

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

External

phía ngoài, bên ngoài

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

external

Bên ngoài, ngoại tại, ngoại biểu, ngoại diện, ngoại quan, ngoại hình, hình thức, ngoại giới, ngoại lai, khách quan.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

außerhalb

external

extern

external

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

external

thuộc bên ngoài

external

thuộc bên ngoài

external

bên ngoài

external

bên ngoài

external, outer

bên ngoài

external, open-air, outside

thuộc bên ngoài

external skin, external

vỏ bao che bên ngoài

coloured external rendering, external

lớp trát bên ngoài pha màu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

external

ngoài

Tự điển Dầu Khí

external

o   ngoài, phía ngoài

§   external casing packer : packe ống chống ngoài

Thiết bị mở rộng dùng để bít vùng nằm giữa ống chống và thành giếng

§   external cutter : thiết bị cắt ngoài

Dụng cụ cứu kẹt được hạ xuống giếng và quay để cắt ống từ phía ngoài

§   external guylines : dây chằng ngoài

Dây dùng để chằng chặt tháp khoan

§   external patch : mảnh vá ngoài

Mảnh vá dùng để sửa ống chống hoặc gắn ống chống với cột ống trong giếng

§   external phase : pha ngoài

Chất lỏng bao quanh hoàn toàn các thể cầu nhỏ của pha phân tán trong nhũ tương

§   external rate of return : thu nhập ngoài

Phương pháp để tính toán ước lượng suất đầu tư cần thiết về một dự án khiến cho trị giá tổng hợp của tất cả các trái vụ sẽ bằng giá trị cuối cùng của thu nhập tổng hợp

§   external thread : đường ren ngoài

Đường ren ở mặt ngoài của đoạn nối

§   external upset : sự trồi ren bên ngoài

Một đoạn thành ống đẩy trồi ra phía ngoài dọc theo đoạn cuối có ren

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

external

Anything relating or belonging to the outside.

Từ điển Polymer Anh-Đức

external

äußerlich, von außen, extern