TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exterior

bên ngoài

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngoại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ở ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 ext 1. exterior

mặt ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

exterior

exterior

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

external

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

outside

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 ext 1. exterior

 EXT 1. exterior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exterior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

exterior

außen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

außenliegend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Aussenseite

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Außen-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 EXT 1. exterior, exterior, face

mặt ngoài

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Außen- /pref/ĐIỆN/

[EN] exterior, external

[VI] (thuộc) bên ngoài, ở ngoài

Außen- /pref/B_BÌ/

[EN] exterior, outside

[VI] (thuộc) bên ngoài, ở ngoài

Từ điển toán học Anh-Việt

exterior

bên ngoài, ngoại

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

außen

exterior

außenliegend

exterior

Aussenseite

exterior

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

exterior

That which is outside.