Việt
bên ngoài
ngoại
ở ngoài
mặt ngoài
Anh
exterior
external
outside
EXT 1. exterior
face
Đức
außen
außenliegend
Aussenseite
Außen-
EXT 1. exterior, exterior, face
Außen- /pref/ĐIỆN/
[EN] exterior, external
[VI] (thuộc) bên ngoài, ở ngoài
Außen- /pref/B_BÌ/
[EN] exterior, outside
bên ngoài, ngoại
That which is outside.