TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 exterior

bề mặt ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bên ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ở ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 exterior

 exterior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ectal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 external polygon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 EXT 1. exterior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exterior face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exterior surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exterior

bề mặt ngoài

 exterior

bên ngoài

Bề mặt ngoài của một tòa nhà hoặc bức tường.

The outside surface of a building or wall.

 exterior

ngoại

 ectal, exterior

ở ngoài

 exterior, external polygon /toán & tin/

vùng ngoài

Xem universe polygon (vùng toàn thể).

 EXT 1. exterior, exterior, face

mặt ngoài

 exterior, exterior face, exterior surface

bề mặt ngoài