exterior
bề mặt ngoài
exterior
bên ngoài
Bề mặt ngoài của một tòa nhà hoặc bức tường.
The outside surface of a building or wall.
exterior
ngoại
ectal, exterior
ở ngoài
exterior, external polygon /toán & tin/
vùng ngoài
Xem universe polygon (vùng toàn thể).
EXT 1. exterior, exterior, face
mặt ngoài
exterior, exterior face, exterior surface
bề mặt ngoài