Việt
Bề mặt ngoài
Anh
Exterior face
exterior surface
exterior
exterior face
Đức
Außenseite
Außenfläche
Äußere Oberfläche
Diện tích bề mặt ngoài
Decklackierung.
Sơn bề mặt ngoài.
Verwendung: Decklackierung.
Sử dụng: sơn bề mặt ngoài.
Er bildet den Untergrund für die Vor- und Decklackierung.
Nó tạo thành lớp nền cơ sở bên dưới cho lớp sơn trước bề mặt ngoài và lớp sơn bề mặt ngoài.
Wird auf die Füllerschicht direkt der Decklack aufgetragen, übernimmt der Füller auch die Aufgabe des Vorlacks.
Nếu lớp sơn bề mặt ngoài được sơn phủ trực tiếp lên lớp sơn lót ngoài, lớp sơn lót ngoài sẽ giữ vai trò của lớp sơn trước bề mặt ngoài. Lớp sơn bề mặt ngoài
Außenseite /f/B_BÌ/
[EN] exterior surface
[VI] bề mặt ngoài
Außenfläche /f/B_BÌ/
bề mặt ngoài
exterior, exterior face, exterior surface